Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
an vị



verb
To be seated, to be in one's seat

[an vị]
to be seated; to be in one's seat
Mời an vị!
Please take a seat!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.